Characters remaining: 500/500
Translation

nghiện hút

Academic
Friendly

Từ "nghiện hút" trong tiếng Việt được hiểu tình trạng một người trở nên phụ thuộc vào việc sử dụng ma túy hoặc thuốc lá, đến mức không thể kiểm soát được hành vi của mình. Khi nói đến "nghiện hút", thường người ta sẽ nghĩ đến việc sử dụng các chất gây nghiện như thuốc phiện, heroin, cần sa, hoặc thuốc lá.

Định nghĩa:
  • Nghiện hút: việc bị lệ thuộc vào các chất gây nghiện, dẫn đến việc sử dụng chúng thường xuyên không thể dừng lại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy bị nghiện hút nên sức khỏe ngày càng yếu đi."
  2. Câu phức: "Mặc dù đã nhiều lần được khuyên can, nhưng ấy vẫn không thể từ bỏ nghiện hút."
Sử dụng nâng cao:
  • Ngữ cảnh xã hội: "Chính phủ đang triển khai nhiều chương trình để giúp những người nghiện hút tái hòa nhập cộng đồng."
  • Trong văn chương: "Nhân vật trong tiểu thuyết đã phải chiến đấu với cơn nghiện hút, một cuộc chiến không chỉ với bản thân còn với xã hội."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nghiện ngập: Cũng chỉ tình trạng nghiện nhưng có thể không chỉ liên quan đến việc hút thuốc hay ma túy, còn có thể đề cập đến việc nghiện các thứ khác như cờ bạc, game...
  • Nghiện thuốc phiện: Cụ thể chỉ tình trạng nghiện các loại thuốc phiện như heroin.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nghiện: trạng thái phụ thuộc vào một thứ đó (không nhất thiết phải chất gây nghiện).
  • Hút thuốc: Dùng để chỉ hành động hút thuốc lá, có thể không nghiêm trọng bằng tình trạng nghiện hút.
Từ liên quan:
  • Ma túy: Các chất gây nghiện nói chung.
  • Cai nghiện: Quá trình giúp người nghiện từ bỏ các chất gây nghiện.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "nghiện hút", cần phải chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa tiêu cực liên quan đến sức khỏe, xã hội. Việc hiểu các từ liên quan đồng nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn trong giao tiếp.

  1. Cg. Nghiện ngập. Nghiện thuốc phiện.

Comments and discussion on the word "nghiện hút"