Từ "nghiện hút" trong tiếng Việt được hiểu là tình trạng mà một người trở nên phụ thuộc vào việc sử dụng ma túy hoặc thuốc lá, đến mức không thể kiểm soát được hành vi của mình. Khi nói đến "nghiện hút", thường người ta sẽ nghĩ đến việc sử dụng các chất gây nghiện như thuốc phiện, heroin, cần sa, hoặc thuốc lá.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Anh ấy bị nghiện hút nên sức khỏe ngày càng yếu đi."
Câu phức: "Mặc dù đã nhiều lần được khuyên can, nhưng cô ấy vẫn không thể từ bỏ nghiện hút."
Sử dụng nâng cao:
Ngữ cảnh xã hội: "Chính phủ đang triển khai nhiều chương trình để giúp những người nghiện hút tái hòa nhập cộng đồng."
Trong văn chương: "Nhân vật trong tiểu thuyết đã phải chiến đấu với cơn nghiện hút, một cuộc chiến không chỉ với bản thân mà còn với xã hội."
Phân biệt các biến thể của từ:
Nghiện ngập: Cũng chỉ tình trạng nghiện nhưng có thể không chỉ liên quan đến việc hút thuốc hay ma túy, mà còn có thể đề cập đến việc nghiện các thứ khác như cờ bạc, game...
Nghiện thuốc phiện: Cụ thể chỉ tình trạng nghiện các loại thuốc phiện như heroin.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nghiện: Là trạng thái phụ thuộc vào một thứ gì đó (không nhất thiết phải là chất gây nghiện).
Hút thuốc: Dùng để chỉ hành động hút thuốc lá, có thể không nghiêm trọng bằng tình trạng nghiện hút.
Từ liên quan:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "nghiện hút", cần phải chú ý đến ngữ cảnh, vì nó có thể mang nghĩa tiêu cực và liên quan đến sức khỏe, xã hội. Việc hiểu rõ các từ liên quan và đồng nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn trong giao tiếp.